- Khách đang online: 5
- Truy cập hôm nay: 64
- Lượt truy cập: 522431
- Số trang xem: 606485
- Tổng số danh mục: 30
- Tổng số sản phẩm: 82
Bộ chuyển nguồn Atys Socomec | Bộ chuyển nguồn bằng tay MTS Socomec
ThaiHung.org - Bộ chuyển nguồn Ats Socomec là dòng sản phẩm đến từ Pháp, với tiêu chuẩn Châu Âu, chất lượng tốt, giá thành hợp lý so với các dòng sản phẩm khác.
tủ atsVới thiết kế gọn nhẹ, độ an toàn và độ bền cao, Bộ chuyển nguồn Socomec còn có khả năng chịu dòng lớn 63A - 3200A. Cơ cấu đóng cắt thông minh gồm motor nạp lò xo và các cuộn đóng, cắt tích hợp bên trong giúp cho người vận hành dễ dàng điều khiển bằng điện hoặc bằng tay.
tủ atsAts Socomec gồm các loại : 2 cực, 3 cực và 4 cực. Được chế tạo từ các hợp kim chuyên dụng, các cực của ATS chịu được số lần đóng cắt cao, dập hồ quang tốt, khối lượng nhỏ hơn rất nhiều so với các sản phẩm ATS khác.
tủ ats Các dòng ATS Socomec cơ bản :
- Atys M : 63 -160 A - 4 cực : Dòng công suất nhỏ
- Atys 3S : 125A - 1600A , có hai loại 3 cực và 4 cực
- Atys 3E : Loại công suất lớn từ 2000A - 3200A
- Bộ điều khiển chính hãng:
- Loại chuyển mạch bằng tay MTS : 3 cực và 4 cực, dòng từ 125A - 3200A
tủ
Ats Socomec là sản phẩm thay thế tương đương cho các ATS sử dụng phối hợp hai máy cắt, giảm được sự phức tạp trong đấu nối liên động bằng điện hay cơ khí, giảm được kích thước vỏ tủ, giảm lượng đồng thanh cái trong ghép nối động lực, trong khi đó giá thành của Socomec chỉ bằng 1/2 các thiết kế sử dụng máy cắt này.
tủ atsĐi kèm với Ats Socomec là bộ điều khiển chuyên dụng C20, C30 có các chức năng: Bảo vệ và giám sát điện áp, điều chỉnh thời gian chuyển mạch, hiển thị các thông số trạng thái của điện lưới và máy phát.
tủ ats ATS Socomec cho phép phối hợp với các relay bảo vệ cho mạng điện như : quá dòng, quá tải, chạm đất, mất pha, điều khiển từ xa...
Đơn vị tr./lượng
Loại | Mua | Bán |
SJC | 55.800 | 55.800 |
Nguồn Cty VB ĐQ Sài Gòn
Tỉ giá:
Mã | Mua | Bán |
AUD | 17,488.11 | 18,218.56 |
CAD | 17,788.69 | 18,531.69 |
CHF | 25,334.56 | 26,392.74 |
CNY | 3,491.62 | 3,638.01 |
DKK | _ | 3,841.18 |
EUR | 27,332.90 | 28,727.03 |
GBP | 30,775.65 | 32,061.10 |
HKD | 2,900.96 | 3,022.13 |
INR | _ | 327.24 |
JPY | 214.86 | 226.05 |
KRW | 18.19 | 22.15 |
KWD | _ | 78,960.38 |
MYR | _ | 5,784.90 |
NOK | _ | 2,783.08 |
RUB | _ | 350.15 |
SAR | _ | 6,377.04 |
SEK | _ | 2,835.73 |
SGD | 16,986.65 | 17,696.15 |
THB | 680.02 | 783.96 |
USD | 22,950.00 | 23,160.00 |
Nguồn Vietcombank